Từ điển Thiều Chửu熔 - dong① Tục dùng như chữ dong 鎔.
Từ điển Trần Văn Chánh熔 - dung(lí) Nóng chảy, chảy (từ thể rắn ra thể lỏng). Như 鎔 (bộ 金).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng熔 - dungNóng chảy. Cũng viết với bộ Kim.