Từ điển Thiều Chửu煜 - dục① Rực rỡ. ||② Ngọn lửa.
Từ điển Trần Văn Chánh煜 - dục(văn) ① Ngọn lửa; ② Rực rỡ; ③ Chiếu sáng, rọi sáng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng煜 - dụcÁnh lửa. Ngọn lửa — Cháy sáng. Chiếu sáng.