Từ điển Thiều Chửu
無 - vô/mô
① Không. ||② Vô minh 無明 chữ nhà Phật, nghĩa là ngu si không có trí tuệ. ||③ Vô lậu 無漏 chữ nhà Phật, phép tu dùng trí tuệ chân thật trừ sạch cỗi rễ phiền não là phép vô lậu. ||④ Vô sinh 無生 chữ nhà Phật, nghĩa là tu chứng tới bậc nhẫn được không có pháp nào sinh ra nữa. ||⑤ Một âm là mô. Nam mô 南無, nguyên tiếng Phạm là Namanab, nghĩa là quy y là cung kính đỉnh lễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
無 - vô
Không ( trái với có ) — Không có gì. Trống không. Td: Hư vô — Không phải.


百無禁忌 - bách vô cấm kị || 傍若無人 - bàng nhược vô nhân || 不學無術 - bất học vô thuật || 潑無徒 - bát vô đồ || 謹則無憂 - cẩn tắc vô ưu || 咎無所歸 - cữu vô sở quy || 毫無 - hào vô || 禍無單至 - hoạ vô đơn chí || 虛無 - hư vô || 目下無人 - mục hạ vô nhân || 南無 - nam vô || 三無私 - tam vô tư || 從無 - tòng vô || 無恩 - vô ân || 無影 - vô ảnh || 無邊 - vô biên || 無補 - vô bổ || 無干 - vô can || 無吿 - vô cáo || 無政府 - vô chính phủ || 無主 - vô chủ || 無辜 - vô cô || 無故 - vô cố || 無機 - vô cơ || 無極 - vô cực || 無窮 - vô cùng || 無疆 - vô cương || 無恙 - vô dạng || 無名 - vô danh || 無名指 - vô danh chỉ || 無道 - vô đạo || 無逸 - vô dật || 無頭 - vô đầu || 無題 - vô đề || 無底 - vô để || 無敵 - vô địch || 無定 - vô định || 無端 - vô đoan || 無翼 - vô dực || 無用 - vô dụng || 無緣 - vô duyên || 無價 - vô giá || 無家居 - vô gia cư || 無間 - vô gián || 無害 - vô hại || 無限 - vô hạn || 無後 - vô hậu || 無効 - vô hiệu || 無形 - vô hình || 無魂 - vô hồn || 無益 - vô ích || 無計 - vô kế || 無期 - vô kì || 無己 - vô kỉ || 無賴 - vô lại || 無禮 - vô lễ || 無聊 - vô liêu || 無類 - vô loại || 無論 - vô luận || 無力 - vô lực || 無良 - vô lương || 無量 - vô lượng || 無良心 - vô lương tâm || 無謀 - vô mưu || 無能 - vô năng || 無我 - vô ngã || 無疑 - vô nghi || 無義 - vô nghĩa || 無涯 - vô nhai || 無因 - vô nhân || 無法 - vô pháp || 無父 - vô phụ || 無福 - vô phúc || 無君 - vô quân || 無色界 - vô sắc giới || 無產 - vô sản || 無恥 - vô sỉ || 無數 - vô số || 無囪 - vô song || 無事 - vô sự || 無才 - vô tài || 無心 - vô tâm || 無盡 - vô tận || 無贓 - vô tang || 無他 - vô tha || 無神 - vô thần || 無承認 - vô thừa nhận || 無償 - vô thường || 無常 - vô thường || 無上 - vô thượng || 無始 - vô thuỷ || 無前 - vô tiền || 無情 - vô tình || 無罪 - vô tội || 無知 - vô tri || 無中生有 - vô trung sinh hữu || 無私 - vô tư || 無線電 - vô tuyến điện || 無憂 - vô ưu || 無物 - vô vật || 無爲 - vô vi || 無位 - vô vị || 無味 - vô vị || 無望 - vô vọng ||