Từ điển Thiều Chửu
為 - vi
① Dùng như chữ vi 爲.

Từ điển Trần Văn Chánh
為 - vi/vị
Như 爲

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
為 - vi
Một lối viết của chữ Vi 爲.


指鹿為馬 - chỉ lộc vi mã || 指腹為婚 - chỉ phúc vi hôn || 占公為私 - chiếm công vi tư ||