Từ điển Thiều Chửu炁 - khí① Cũng như chữ khí 氣.
Từ điển Trần Văn Chánh炁 - khí① Như 氣 (bộ 氣); ② 【坎炁】khảm khí [kănqí] (y) Cuống rốn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng炁 - khíHơi — Hơi nước — Như chữ Khí 气 và Khí 汽.