Từ điển Thiều Chửu
火 - hoả
① Lửa. ||② Cháy, nhà cửa bị lửa cháy gọi là hoả tai 火災. ||③ Phép binh ngày xưa cứ mười người gọi là một hoả. Người trong một hoả gọi là hoả bạn 火伴. ||④ Kíp, khẩn cấp, sự gì cần kíp gọi là hoả tốc 火速. Phàm gặp sự gì khẩn cấp phải ra lệnh mau gọi là hoả bài 火牌 hay hoả phiếu 火票, v.v. cũng có nghĩa là khẩn cấp cả. ||⑤ Giận tức, tục gọi nổi giận là động hoả 動火. ||⑥ Sao hoả.

Từ điển Trần Văn Chánh
火 - hoả
① Lửa: 不要玩火 Không nên chơi lửa; ② Hoả: 火力 Hoả lực; ③ Đỏ: 火熱的太陽 Mặt trời đỏ rực; ④ (cũ) Như 伙 [huô]; ⑤ (y) Nhiệt: 上火 Nhiệt; 散火 Giải nhiệt; ⑥ Nóng (tính), nổi nóng, nổi giận, nổi xung: 動火 Nổi nóng; 他火了 Anh ấy nổi xung rồi; ⑦ Kíp, gấp, khẩn cấp: 火速 Hoả tốc; 火牌 Hoả bài (cái thẻ trên có cột cục than, thời xưa các nha dịch dùng khi có việc quan khẩn cấp); ⑧ Đèn: 漁火 Đèn chài; ⑨ [Huô] Hoả tinh, sao Hoả; ⑩ [Huô] (Họ) Hoả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
火 - hoả
Lửa. Ngọn lửa — Mau lẹ, gấp rút. Đốt cháy — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.


愛火 - ái hoả || 暗火 - ám hoả || 抱薪救火 - bão tân cứu hoả || 禁火 - cấm hoả || 飢火 - cơ hoả || 舉火 - cử hoả || 救火 - cứu hoả || 救火揚沸 - cứu hoả dương phí || 野火 - dã hoả || 引火 - dẫn hoả || 燈火 - đăng hoả || 導火線 - đạo hoả tuyến || 遺火 - di hoả || 滅火器 - diệt hoả khí || 欲火 - dục hoả || 火牌 - hoả bài || 火禁 - hoả cấm || 火攻 - hoả công || 火頭 - hoả đầu || 火焰山 - hoả diệm sơn || 火油 - hoả du || 火藥 - hoả dược || 火教 - hoả giáo || 火刑 - hoả hình || 火化 - hoả hoá || 火輪 - hoả luân || 火麻 - hoả ma || 火炮 - hoả pháo || 火柴 - hoả sài || 火災 - hoả tai || 火葬 - hoả táng || 火石 - hoả thạch || 火燒 - hoả thiêu || 火食 - hoả thực || 火箭 - hoả tiễn || 火星 - hoả tinh || 火性 - hoả tính || 火速 - hoả tốc || 火酒 - hoả tửu || 火線 - hoả tuyến || 火車 - hoả xa || 活火 - hoạt hoả || 香火 - hương hoả || 捫火 - môn hoả || 業火 - nghiệp hoả || 發火 - phát hoả || 赴湯蹈火 - phó thang đạo hoả || 烽火 - phong hoả || 放火 - phóng hoả || 防火 - phòng hoả || 噴火 - phún hỏa || 噴火山 - phún hỏa sơn || 噴火搶 - phún hỏa thương || 軍火 - quân hoả || 心火 - tâm hoả || 鑽火 - toàn hoả || 煙火 - yên hoả || 煙火食 - yên hoả thực ||