Từ điển Thiều Chửu澗 - giản① Khe, suối, chỗ giữa hai miền núi gần nước cũng gọi là giản.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng澗 - giảnKhe nước trên núi — Dòng nước chảy giữa hai trái núi.