Từ điển Trần Văn Chánh湑 - tư(văn) ① Rượu đã lọc; ② Trong trẻo; ③ Tốt tươi.
Từ điển Trần Văn Chánh湑 - tưSông Tư (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng湑 - tưRượu đã lọc rồi — Vẻ thịnh, nhiều.