Từ điển Thiều Chửu湅 - luyện① Chuội tơ, cùng nghĩa với chữ luyện 練.
Từ điển Trần Văn Chánh湅 - luyện(văn) Luyện tơ (như 練, bộ 糸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng湅 - luyệnNấu tơ cho chín. Một công việc của nhà Tầm tang.