Từ điển Thiều Chửu湃 - phái① Bành phái 澎湃 nước mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh湃 - pháiXem 滂湃 [pangpài], 澎湃 [pengpài].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng湃 - báiXem Bái bái 湃湃.