Từ điển Thiều Chửu
減 - giảm
① Bớt, ít đi, giảm đi, trừ bớt đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
減 - giảm
Bớt đi, ít đi, kém đi — Phép tính trừ.


加減 - gia giảm || 減價 - giảm giá || 減刑 - giảm hình || 減法 - giảm pháp || 減少 - giảm thiểu || 減壽 - giảm thọ || 減罪 - giảm tội || 減損 - giảm tổn || 蠲減 - quyên giảm || 裁減 - tài giảm || 增減 - tăng giảm || 節減 - tiết giảm || 省減 - tỉnh giảm ||