Từ điển Trần Văn Chánh
淴 - hốt
【淴浴】hốt dục [huyù] (đph) Tắm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
淴 - hốt
Dáng nước từ trong chỗ khuất, trong khe chảy ra, vọt ra — Một âm là Ốt. Xem Ốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
淴 - ốt
Tiếng nước chảy ra ( róc rách, òng ọc ) — Một âm là Hốt. Xem Hốt.