Từ điển Thiều Chửu
淌 - thảng
①Sông to. ||② Nước chảy xuôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
淌 - thảng
① Chảy, rớt, rỏ, rỉ: 淌眼淚 Rớt nước mắt; 傷口淌血 Vết thương rỉ máu; ② (văn) Nước chảy xuôi; ③ (văn) Sóng to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
淌 - thảng
Chảy từ cao xuống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
淌 - xướng
Ngọn sóng lớn — Một âm là Thảng. Xem Thảng.