Từ điển Thiều Chửu
液 - dịch
① Nước dãi, phàm những chất lỏng chảy đều gọi là dịch thể 液體. ||② Ngâm.

Từ điển Trần Văn Chánh
液 - dịch
① Chất lỏng, nước, dịch: 溶液 Dung dịch; ② (văn) Ngâm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
液 - dịch
Nước. Chất lỏng — Nước trong cây cối hoặc trái cây — Ép nước, vắt nước.