Từ điển Thiều Chửu涕 - thế① Nước mắt. ||② Nước mũi.
Từ điển Trần Văn Chánh涕 - thế① Nước mắt: 流涕 Chảy nước mắt, rớt (rơi) nước mắt; ② Nước mũi: 鼻涕 Nước mũi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng涕 - thếKhóc lóc — Nước mũi chảy ra khi khóc.