Từ điển Thiều Chửu浙 - chiết① Sông Chiết Giang, tỉnh Chiết Giang.
Từ điển Trần Văn Chánh浙 - chiết① Sông Chiết Giang; ② Tỉnh Chiết Giang (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng浙 - triếtXem Triết giang 浙江. Cũng đọc Chiết.