Từ điển Thiều Chửu
洽 - hiệp/hợp
① Hoà hiệp. ||② Thấm. ||③ Một âm là hợp. Sông Hợp.
Từ điển Trần Văn Chánh
洽 - hiệp/hợp
① Hợp nhau, hoà hợp: 感情融洽 Tình cảm hợp nhau; ② Bàn bạc, thương lượng giao thiệp: 親自往洽 Đích thân đi giao thiệp; ③ Truyền ra, phổ biến; ④ (văn) Thấm ướt; ⑤ Rộng, nhiều: 博學洽聞 Học rộng nghe nhiều; ⑥ [Qià] Sông Hợp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
洽 - hiệp
Thấm ướt — Hoà hợp.