Từ điển Trần Văn Chánh
洼 - oa
① Trũng, lõm xuống, hõm: 洼地 Ruộng trũng: 眼睛洼進去 Mắt hõm; ② Vũng: 水洼兒 Vũng nước. Cg. 洼兒 [war].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
洼 - khuê
Họ người — Một âm khác là Oa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
洼 - oa
Ao hồ sâu thẳm — Một âm là Khuê. Xem Khuê.