Từ điển Thiều Chửu
洵 - tuân
① Tin thực. ||② Xa. ||③ Xoáy nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
洵 - tuân
(văn) ① Quả thật, quả là, thật là: 洵屬有貴 Quả thật đáng quý; 洵美且好 Thật là tốt đẹp (Thi Kinh); ② Xa; ③ Xoáy nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
洵 - tuân
Dòng nước nhỏ từ dưới đất chảy lên — Tin tưởng — Xa xôi — Một âm là Tuần. Xem Tuần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
洵 - tuần
Đồng đều — Một âm là Tuân. Xem Tuân.