Từ điển Thiều Chửu
泚 - thử
① Nước lắng trong. ||② Mồ hôi mướt ra. ||③ Nhấm, thẫm. Như thử bút 泚筆 nhấm bút, đẫm bút vào mực. ||④ Rực rỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
泚 - thử
(văn) ① Nước lắng trong; ② Sáng chói, rực rỡ; ③ Đổ mồ hôi, toát mồ hôi; ④ Thấm, đẫm (mực): 泚筆 Đẫm bút vào mực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
泚 - thử
Nước nhỏ giọt, nhỉ ra — Đổ mồ hôi — Vẻ tươi sáng.