Từ điển Thiều Chửu
汪 - uông
① Sâu rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
汪 - uông
① Vũng: 一汪兒水 Một vũng nước; ② Lênh láng, tràn ngập, sâu rộng: 地上汪着水 Nước lênh láng mặt đất; ③ [Wang] (Họ) Uông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
汪 - uông
Cái ao. Cái hồ — Sâu rộng — Họ người.