Từ điển Thiều Chửu
氾 - phiếm
① Giàn giụa. ||② Rộng khắp, lênh đênh. ||③ Sông Phiếm.

Từ điển Trần Văn Chánh
氾 - phiếm
① Ràn rụa; ② Rộng khắp; ③ Lênh đênh (Như 泛); ④ [Fán] Sông Phiếm; ⑤ [Fán] (Họ) Phiếm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
氾 - phiếm
Nước tràn mênh mông — Rộng lớn — Lay động — Nước nhơ bẩn.