Từ điển Thiều Chửu
毳 - thuế/thuý
① Lông nhỏ của giống thú. ||② Lông bụng giống chim. ||③ Vật gì nhỏ mềm mà dễ nát đều gọi là thuế. ||④ Cũng đọc là chữ thuý. Cùng nghĩa như chữ thuý 脃.
Từ điển Trần Văn Chánh
毳 - thuế/thuý
(văn) ① Lông măng, lông tơ (của loài chim và loài vật); ② Vật nhỏ và mềm; ③ Như 脃 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
毳 - thuế
Lông mịn của loài thú.