Từ điển Thiều Chửu殻 - xác① Vỏ, như loa xác 螺殻 vỏ ốc, duẩn xác 筍殻 bẹ măng, v.v. Tục quen viết là 壳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng殻 - xácNhư chữ Xác 殼.