Từ điển Thiều Chửu殞 - vẫn① Mất. ||② Rụng, cũng như chữ vẫn 隕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng殞 - vẫnChết — Rơi từ trên cao xuống — Như chữ Vẫn 抎.