Từ điển Thiều Chửu
歲 - tuế
① Năm. ||② Sao Tuế, tức là sao Mộc tinh, mười hai năm quay quanh hết một vòng mặt trời, cũng gọi là sao Thái Tuế 太歲. ||③ Tuổi. ||④ Mùa màng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
歲 - tuế
Năm. Xem Tuế nguyệt — Tuổi.