Từ điển Thiều Chửu
歌 - ca
① Ngợi hát, như ca thi 歌詩 ngâm thơ. ||② Khúc hát, khúc hát hợp với âm nhạc gọi là ca. ||③ Bài ca.
Từ điển Trần Văn Chánh
歌 - ca
① Bài hát, bài ca, ca: 國際歌 Quốc tế ca; 一首歌 Một bài hát; ② Hát: 放聲歌唱 Cất cao tiếng hát; 盲歌 Hát xẩm; 宗教的贊歌 Hát lễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
歌 - ca
Hát lên. Bài hát.