Từ điển Thiều Chửu歈 - du① Hát. Lối hát xứ Ngô.
Từ điển Trần Văn Chánh歈 - du(văn) ① Ca hát; ② Vui vẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng歈 - duCa hát — Vui vẻ hoà thuận.