Từ điển Thiều Chửu
欸 - ai/ái
① Ôi! Chao ôi! ||② Một âm là ái, ái nãi 欸乃.
Từ điển Trần Văn Chánh
欸 - ai
(thán) Vâng (biểu thị ý hứa hẹn và xác định): 欸,我就來! Vâng! Tôi sẽ đến ngay!
Từ điển Trần Văn Chánh
欸 - ái
① Tiếng đáp lại; ② Tiếng thở dài; ③ Tiếng chèo thuyền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
欸 - ai
Tiếng than thở — Một âm khác là Ải.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
欸 - ải
Xem Ải nãi 欸乃 — Một âm khác là Ai.