Từ điển Thiều Chửu
欲 - dục
① Tham muốn. ||② Tình dục. ||③ Yêu muốn. ||④ Muốn mong, như đởm dục đại 膽欲大 mật muốn mong cho to. ||⑤ Sắp muốn, như thiên dục vũ 天欲雨 trời sắp muốn mưa. ||⑥ Mềm mại, tả cái vẻ nhún nhường thuận thụ.

Từ điển Trần Văn Chánh
欲 - dục
Như 慾

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
欲 - dục
Ham muốn.


愛欲海 - ái dục hải || 欲界 - dục giới || 欲海 - dục hải || 欲火 - dục hoả || 六欲 - lục dục || 色欲 - sắc dục || 毚欲 - sàm dục || 節欲 - tiết dục || 性欲 - tính dục || 情欲 - tình dục || 縱欲 - túng dục ||