Từ điển Thiều Chửu欄 - lan① Cùng nghĩa với chữ lan 闌 nghĩa là cái lan can. ||② Cái chuồng trâu dê. ||③ Một thứ cây thuộc loài quế, dùng để hồ lụa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng欄 - lanThanh gỗ ngang dùng để chặn vật gì lại — Cái chuồng trâu ngựa.