Từ điển Thiều Chửu槱 - dửu① Chất củi lại mà đốt.
Từ điển Trần Văn Chánh槱 - dửu(văn) Chất củi đốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng槱 - dữuChất củi lại để chờ đốt.