Từ điển Thiều Chửu槥 - tuệ① Cái áo quan nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh槥 - tuệ(văn) Cái quách, cái áo quan nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng槥 - tuệCái tiểu, cái quan tài nhỏ, đựng xương người chết.