Từ điển Thiều Chửu
榛 - trăn
① Cây trăn. ||② Bụi cây. ||③ Bùm tum, vướng vít.
Từ điển Trần Văn Chánh
榛 - trăn
① Bụi cây; ② (Cây mọc) rậm rạp, um tùm, gai góc; ③ Cây trăn (thuộc loại hạt giẻ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
榛 - trân
Tên một loài cây — Cây mọc từng bụi.