Từ điển Thiều Chửu
棒 - bổng
① Cái gậy. ||② Ðánh gậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
棒 - bổng
① Gậy: 木棒 Gậy gỗ; 棍棒 Gậy gộc; ② (văn) Đánh gậy; ③ (khn) Khỏe, tài, giỏi, hay, tốt, đẹp, cừ: 這小伙子身體眞棒 Cậu thanh niên này khỏe thật; 畫得棒 Vẽ rất tài; 字寫得棒 Chữ viết đẹp; 唱得眞棒 Hát rất hay; 他足球踢得眞棒 Anh ta đá bóng rất cừ; ④ (đph) Cứng, rắn, dai: 棒硬 Cứng nhắc, rắn đanh; 肉沒煮爛,還棒着哪! Thịt nấu chưa nhừ, còn dai quá!
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
棒 - bổng
Cái gậy.