Từ điển Thiều Chửu朧 - lông① Mông lông 朦朧 lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng朧 - lungÁnh sáng của mặt trăng. Td.Lung lung ( trăng sáng vằng vặc ).