Từ điển Thiều Chửu
曠 - khoáng
① Sáng sủa mông mênh, như khoáng dã 曠野 đồng mông mênh sáng sủa. ||② Bỏ thiếu, như khoáng khoá 曠課 bỏ thiếu bài học, khoáng chức 曠職 bỏ thiếu công việc chức trách của mình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
曠 - khoáng
Sáng sủa — Rộng lớn — Trống trải — Xa xôi — Bỏ trống không.