Từ điển Thiều Chửu昱 - dục① Ngày mai. ||② Ánh sáng mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh昱 - dục(văn) ① Ánh sáng, ánh nắng; ② Chiếu sáng, rọi sáng; ③ Ngày mai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng昱 - dụcSáng sủa — Ngày hôm sau. Ngày mai.