Từ điển Thiều Chửu
昔 - tích
① Xưa, trước, như tích nhật 昔日 ngày xưa. ||② Ðêm, như nhất tích 一昔 một đêm. ||③ Lâu ngày. ||④ Thịt khô.

Từ điển Trần Văn Chánh
昔 - thố/thác
(văn) Xen kẽ (như 錯, bộ 金).

Từ điển Trần Văn Chánh
昔 - tích
① Trước kia, thời trước: 今昔對比 So sánh trước kia và bây giờ; 昔我未生時 Xưa lúc tôi chưa được sinh ra (Vương Phạm Chí thi); 昔年 Năm trước, năm xưa, năm kia; 昔日 Ngày trước, ngày xưa, ngày kia; ② (văn) Đêm: 一昔 Một đêm; ③ (văn) Lâu ngày; ④ (văn) Cuối, đầu mút: 孟夏之昔 Cuối tháng tư; ⑤ (văn) Thịt khô (dùng như 腊, bộ 肉).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
昔 - tích
Xưa. Cũ. Lúc trước — Ban đêm. Td: Nhất tích ( một đêm ) — Thịt phơi khô để dành.


平昔 - bình tích || 古昔 - cổ tích || 今昔 - kim tích || 昔者 - tích giả || 昔日 - tích nhật || 昔年 - tích niên || 昔酒 - tích tửu || 憶昔 - ức tích || 往昔 - vãng tích ||