Từ điển Thiều Chửu
明 - minh
① Sáng, như minh tinh 明星 sao sáng, minh nguyệt 明月 trăng sáng. Dân tộc đã khai hoá gọi là văn minh 文明. ||② Sáng suốt, sáng suốt trong sạch, không bị ngoại vật nó che lấp gọi là minh, như cao minh 高明 cao sáng, minh giám 明鑒 soi sáng, minh sát 明察 xét rõ, v.v. Tục gọi quan trên là minh công 明公 nghĩa là vị quan sáng suốt, là theo nghĩa đó. ||③ Phát minh, tỏ rõ, như phát minh tân lí 發明新理 phát minh ra lẽ mới, tự minh tâm khúc 自明心曲 tự tỏ khúc nhôi (khúc nôi), minh minh như thử 明明如此 rành rành như thế, quang minh lỗi lạc 光明磊落 sáng sủa dõng dạc, v.v. ||④ Mắt sáng, như táng minh 喪明 mù mắt, ông Tử Hạ con chết khóc mù mắt, vì thế mới gọi sự con người chết là táng minh chi thống 喪明之痛. ||⑤ Mới sáng, như bình minh 平明 vừa sáng, minh nhật 明日 ngày mai, minh niên 明年 sang năm v.v. ||⑥ Thần minh, như các dùng về người chết gọi là minh khí 明器. ||⑦ Nhà Minh 明 (1368-1644), Minh Thái tổ 明太祖 là Chu Nguyên Chương 朱元璋 đánh được nhà Nguyên 元 lên làm vua gọi là nhà Minh.

Từ điển Trần Văn Chánh
明 - minh
① Sáng: 明月 Trăng sáng; 天明 Trời sáng; 燈火通明 Đèn đuốc sáng trưng; ② Rõ, rõ ràng: 問明 Hỏi rõ; 黑白分明 Đen trắng rõ ràng; 去向不明 Đi đâu không rõ.【明明】minh minh [míngmíng] Rõ ràng, rành rành: 這話明明是他說的,用不着問了 Câu này rõ ràng là anh ấy nói, không cần phải hỏi nữa; ③ Công khai, để lộ ra: 有話明說 Có gì cứ nói ra; ④ Tinh mắt, sắc bén: 耳聰目明 Mắt tinh tai thính; 精明強幹 Sắc sảo, sành sỏi; ⑤ (Lòng dạ) ngay thẳng, trong sáng: 明人不做暗事 Người ngay thẳng không làm việc ám muội; ⑥ Thị giác: 雙目失明 Mù cả hai mắt; ⑦ Biết rõ: 不明眞相 Không rõ chân tướng; 不明利害 Không biết lợi hại; ⑧ Sang, sau (từ thời gian này đến thời gian sau): 明天 Hôm sau; 明晨 Sáng hôm sau; 明年 Sang năm; 明春 Sang xuân, mùa xuân sang năm; ⑨ (văn) Ban ngày; ⑩ (văn) Người sáng suốt, người hiền minh; ⑪ (văn) Dương gian, cõi trần: 幽明 Cõi âm và cõi trần; ⑫ (văn) Soi sáng, làm cho sáng: 火尚足以明也 Bó đuốc còn đủ để soi (chiếu) sáng (Vương An Thạch: Du Bao Thiền sơn kí); 明明德 Làm sáng cái đức sáng (Đại học); ⑬ (văn) Làm cho rõ, chứng tỏ, chứng minh; ⑭ [Míng] Triều Minh (Trung Quốc, năm 1368—1644); ⑮ [Míng] (Họ) Minh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
明 - minh
Sáng sủa — Rõ ràng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Đôi ta chút nghĩa đèo bòng, đến nhà trước liệu nói sòng cho minh «. Buổi sáng — Ban ngày — Tên một triều đại Trung Hoa, từ năm 1368 tới năm 1643, gồm 12 đời, 16 vị vua. 明主: Minh chủ: Ông vua sáng suốt.


薄明 - bạc minh || 褒明 - bao minh || 辨明 - biện minh || 表明 - biểu minh || 平明 - bình minh || 高明 - cao minh || 指明 - chỉ minh || 照明 - chiếu minh || 證明 - chứng minh || 灼明 - chước minh || 公明 - công minh || 顯明 - hiển minh || 嚮明 - hướng minh || 啟明 - khải minh || 黎明 - lê minh || 明白 - minh bạch || 明辨 - minh biện || 明珠 - minh châu || 明正 - minh chính || 明公 - minh công || 明道 - minh đạo || 明都王 - minh đô vương || 明徳 - minh đức || 明解 - minh giải || 明鑑 - minh giám || 明郷 - minh hương || 明經 - minh kinh || 明良 - minh lương || 明良錦繍 - minh lương cẩm tú || 明敏 - minh mẫn || 明命 - minh mệnh || 明目 - minh mục || 明月 - minh nguyệt || 明日 - minh nhật || 明年 - minh niên || 明寃 - minh oan || 明君 - minh quân || 明察 - minh sát || 明心 - minh tâm || 明示 - minh thị || 明星 - minh tinh || 明哲 - minh triết || 明著 - minh trước || 明昌 - minh xương || 嚴明 - nghiêm minh || 分明 - phân minh || 發明 - phát minh || 光明 - quang minh || 光明正大 - quang minh chính đại || 厥明 - quyết minh || 生明 - sinh minh || 山明 - sơn minh || 哉生明 - tai sinh minh || 神明 - thần minh || 清明 - thanh minh || 聰明 - thông minh || 說明 - thuyết minh || 查明 - tra minh || 遲明 - trì minh || 著明 - trứ minh || 澄明 - trừng minh || 幽明 - u minh || 文明 - văn minh || 闡明 - xiển minh || 昌明 - xương minh ||