Từ điển Thiều Chửu
斛 - hộc
① Cái hộc, mười đấu là một hộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
斛 - hộc
(cũ) Hộc (đồ đong lường thời xưa, bằng mười đấu, sau lại bằng năm đấu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
斛 - hộc
Tên một dụng cụ đo lường thời cổ, dùng để đong thóc gạo, bằng mười đấu.