Từ điển Thiều Chửu
救 - cứu
① Ngăn, như nhữ phất năng cứu dư 汝弗能救與 mày chẳng ngăn nổi họ rư. ||② Cứu giúp.

Từ điển Trần Văn Chánh
救 - cứu
① Cứu: 一定把他救出來 Nhất định phải cứu lấy anh ấy; ② Cứu giúp, viện trợ: 救助 Cứu giúp; ③ Chữa: 救火 Chữa cháy; ④ (văn) Ngăn lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
救 - cứu
Làm cho ngừng lại. Cấm đoán — Giúp đỡ — Giúp người khác thoát khỏi tai nạn.


抱薪救火 - bão tân cứu hoả || 補救 - bổ cứu || 急救 - cấp cứu || 求救 - cầu cứu || 賑救 - chẩn cứu || 救貧 - cứu bần || 救拔 - cứu bạt || 救病 - cứu bệnh || 救兵 - cứu binh || 救急 - cứu cấp || 救藥 - cứu dược || 救駕 - cứu giá || 救護 - cứu hộ || 救火 - cứu hoả || 救火揚沸 - cứu hoả dương phí || 救命 - cứu mệnh || 救危 - cứu nguy || 救人度世 - cứu nhân độ thế || 救生 - cứu sinh || 救濟 - cứu tế || 救世 - cứu thế || 救星 - cứu tinh || 救助 - cứu trợ || 救援 - cứu viện || 營救 - doanh cứu || 接救 - tiếp cứu || 挽救 - vãn cứu || 援救 - viện cứu ||