Từ điển Thiều Chửu
擾 - nhiễu
① Quấy rối. ||② Nuôi cho thuần. ||③ Làm cho yên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擾 - nhiễu
Rối loạn. Gây rối loạn — Nhờ vả ăn uống của người khác. Làm phiền.


擾奪 - nhiễu đoạt || 擾亂 - nhiễu loạn || 擾攘 - nhiễu nhương || 宂擾 - nhũng nhiễu || 紛擾 - phân nhiễu || 煩擾 - phiền nhiểu || 索擾 - sách nhiễu || 侵擾 - xâm nhiễu ||