Từ điển Thiều Chửu
擬 - nghĩ
① Nghĩ định, như nghĩ án 擬案 nghĩ định án như thế. ||② Làm phỏng theo, giống như, như nghĩ cổ 擬古 làm phỏng theo lối cổ.

Từ điển Trần Văn Chánh
擬 - nghĩ
Xem 擬.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擬 - nghĩ
Đắn đo, tính toán — So sánh — Bắt chước.


擬古 - nghĩ cổ || 擬經 - nghĩ kinh || 擬論 - nghĩ luận || 擬聲 - nghĩ thanh ||