Từ điển Thiều Chửu擥 - lãm① Cũng như chữ lãm 攬.
Từ điển Trần Văn Chánh擥 - lãmNhư 攬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng擥 - lãmHái lấy. Bứt lấy — Cầm nắm trong tay. Như chữ Lãm 㩜.