Từ điển Thiều Chửu擇 - trạch① Chọn, như trạch lân 擇鄰 chọn láng giềng. ||② Khác, phân biệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng擇 - trạchLựa chọn. Td: Tuyển trạch.