Từ điển Thiều Chửu
撞 - tràng
① Khua, đánh, như tràng chung 撞鐘 đánh chuông. ||② Xung đột.
Từ điển Trần Văn Chánh
撞 - chàng
① Đánh, gõ, khua: 撞鐘 Đánh (gõ) chuông; ② Đâm, đâm vào, xô vào, xông vào: 注意,別讓汽車撞了 Coi chừng, đừng để ô tô đâm phải; 三輪撞了人 Xe xích lô đâm vào người; 一開門,從外面撞進一個人來 Vừa mở cửa thì ở ngoài có một người xông vào nhà; (Ngr) Gặp, bắt gặp, trông thấy: 正在他出逃的時候,被我撞見了 Giữa lúc nó chạy trốn thì bị tôi bắt gặp (trông thấy).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
撞 - chàng
Đánh. Đập vào. Đụng vào — Cầm mà lắc mạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
撞 - tràng
Lấy tay mà đánh — Dùng vật nhọn mà đâm.