Từ điển Thiều Chửu搾 - trá① Bàn ép, lấy bàn ép mà ép các thứ hạt có dầu để lấy dầu dùng gọi là trá.
Từ điển Trần Văn Chánh搾 - tráNhư 搾 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng搾 - tráNhư chữ Trá 榨.