Từ điển Trần Văn Chánh搵 - vấn(văn) ① Lau, chùi, xoa; ② Ấn bằng ngón tay; ③ Chìm ngập.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng搵 - uấnDìm xuống nước — Dùng ngón tay mà ấn xuống.