Từ điển Thiều Chửu
掂 - điêm
① Cân nhắc, lấy tay cân nhắc xem đồ nặng nhẹ thế nào gọi là điêm đoá 掂挅.
Từ điển Trần Văn Chánh
掂 - điêm
Nhắc thử xem nặng nhẹ. Như 敁 (bộ 攴).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
掂 - điếm
Lấy tay cầm vật gì lên để ước lượng xem vật đó nặng nhẹ thế nào, nặng chừng bao nhiêu.